Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68615 |
Giải nhất |
04527 |
Giải nhì |
88634 95784 |
Giải ba |
79605 91483 16077 05929 08541 94972 |
Giải tư |
9341 9015 6768 2985 |
Giải năm |
9987 7834 9608 1852 5656 9395 |
Giải sáu |
570 942 800 |
Giải bảy |
12 18 86 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,5,8 | 42 | 1 | 2,52,8 | 1,4,5,7 | 2 | 7,9 | 8 | 3 | 42 | 32,8 | 4 | 12,2 | 0,12,8,9 | 5 | 2,6 | 5,8 | 6 | 0,8 | 2,7,8 | 7 | 0,2,7 | 0,1,6 | 8 | 3,4,5,6 7 | 2 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11370 |
Giải nhất |
84263 |
Giải nhì |
67995 62767 |
Giải ba |
01430 55464 85607 24108 34126 40024 |
Giải tư |
2318 7564 2075 7276 |
Giải năm |
0664 1988 5703 2244 4774 9459 |
Giải sáu |
781 958 465 |
Giải bảy |
51 72 11 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,7,8 | 1,5,8 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 4,6 | 0,6 | 3 | 0,5 | 2,4,63,7 | 4 | 4 | 3,6,7,9 | 5 | 1,8,9 | 2,7 | 6 | 3,43,5,7 | 0,6 | 7 | 0,2,4,5 6 | 0,1,5,8 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46714 |
Giải nhất |
80568 |
Giải nhì |
82370 03854 |
Giải ba |
71024 01648 13109 88074 63611 83422 |
Giải tư |
8833 1683 9624 1835 |
Giải năm |
9025 5110 2524 8369 6764 1411 |
Giải sáu |
836 329 172 |
Giải bảy |
90 21 73 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 9 | 13,2 | 1 | 0,13,4 | 2,7 | 2 | 1,2,43,5 9 | 3,7,8 | 3 | 3,5,6 | 1,23,5,6 7 | 4 | 8 | 2,3 | 5 | 4 | 3 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 0,2,3,4 | 4,6 | 8 | 3 | 0,2,6 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47321 |
Giải nhất |
09058 |
Giải nhì |
05496 43986 |
Giải ba |
82092 91471 40517 56942 32725 84236 |
Giải tư |
7704 9970 1581 0798 |
Giải năm |
9430 1753 4015 8105 4456 7693 |
Giải sáu |
100 158 407 |
Giải bảy |
47 78 96 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,4,5,7 | 2,7,8 | 1 | 5,7 | 4,9 | 2 | 1,5 | 5,9 | 3 | 0,6 | 0 | 4 | 2,6,7 | 0,1,2 | 5 | 3,6,82 | 3,4,5,8 92 | 6 | | 0,1,4 | 7 | 0,1,8 | 52,7,9 | 8 | 1,6 | | 9 | 2,3,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22244 |
Giải nhất |
75266 |
Giải nhì |
50869 05058 |
Giải ba |
93434 09686 08432 71669 43850 83002 |
Giải tư |
7974 2974 0960 8601 |
Giải năm |
6360 2445 8267 2067 6008 5447 |
Giải sáu |
375 822 025 |
Giải bảy |
68 27 61 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1,2,8 | 0,6 | 1 | 9 | 0,2,3 | 2 | 2,5,7 | | 3 | 2,4 | 3,4,72 | 4 | 4,5,7 | 2,4,7 | 5 | 0,8 | 6,8 | 6 | 02,1,6,72 8,92 | 2,4,62 | 7 | 42,5 | 0,5,6 | 8 | 6 | 1,62 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83693 |
Giải nhất |
19412 |
Giải nhì |
62484 01062 |
Giải ba |
15736 80738 97779 39900 56045 73758 |
Giải tư |
1231 9763 5937 5082 |
Giải năm |
2132 4543 8639 1257 8101 8584 |
Giải sáu |
034 177 252 |
Giải bảy |
83 38 17 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,3 | 1 | 2,7 | 1,3,5,6 8 | 2 | | 4,6,8,9 | 3 | 1,2,4,6 7,82,9 | 3,82 | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 2,7,8 | 3 | 6 | 2,3 | 1,3,5,7 | 7 | 7,9 | 32,5 | 8 | 2,3,42,5 | 3,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29911 |
Giải nhất |
76148 |
Giải nhì |
19698 43616 |
Giải ba |
91091 99100 50100 56476 23460 90487 |
Giải tư |
9974 9457 8204 4025 |
Giải năm |
1747 1122 6850 9988 8384 6934 |
Giải sáu |
043 932 393 |
Giải bảy |
86 26 64 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6 | 0 | 02,4 | 1,9 | 1 | 1,6 | 2,3 | 2 | 2,5,6 | 4,9 | 3 | 2,4 | 0,3,6,7 8 | 4 | 3,6,7,8 | 2 | 5 | 0,7 | 1,2,4,7 8 | 6 | 0,4 | 4,5,8 | 7 | 4,6 | 4,8,9 | 8 | 4,6,7,8 | | 9 | 1,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦫổ số kiến thiết Thái B൩ình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 🍌5 chữ s🉐ố loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|