Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36872 |
Giải nhất |
29919 |
Giải nhì |
04961 06298 |
Giải ba |
86468 12040 94961 46110 23604 19450 |
Giải tư |
3378 9487 6718 6112 |
Giải năm |
2804 0857 6334 0788 9071 5257 |
Giải sáu |
922 573 109 |
Giải bảy |
62 72 39 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 42,9 | 5,62,7 | 1 | 0,2,8,9 | 1,2,6,72 | 2 | 2 | 7 | 3 | 4,9 | 02,3 | 4 | 0 | | 5 | 0,1,72 | | 6 | 12,2,8 | 52,8 | 7 | 1,22,3,8 | 1,6,7,8 9 | 8 | 7,8 | 0,1,3 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33865 |
Giải nhất |
64273 |
Giải nhì |
75386 89320 |
Giải ba |
68255 25424 12057 81856 35765 72652 |
Giải tư |
4934 6261 0141 5294 |
Giải năm |
6730 9115 9576 3756 7539 6615 |
Giải sáu |
314 372 772 |
Giải bảy |
26 18 49 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4 | 4,6 | 1 | 4,52,8 | 5,72 | 2 | 0,4,6 | 7 | 3 | 0,4,9 | 0,1,2,3 9 | 4 | 1,9 | 12,5,62 | 5 | 2,5,62,7 | 2,52,7,8 | 6 | 1,52 | 5 | 7 | 22,3,6 | 1 | 8 | 6 | 3,4 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49363 |
Giải nhất |
12369 |
Giải nhì |
32947 99099 |
Giải ba |
84396 79635 96859 24298 73566 09869 |
Giải tư |
4720 1854 7987 8363 |
Giải năm |
9995 1629 4794 1667 7769 0033 |
Giải sáu |
726 135 169 |
Giải bảy |
16 72 64 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 9 | 1 | 6 | 7 | 2 | 0,6,9 | 3,62 | 3 | 3,52 | 5,6,9 | 4 | 7 | 32,9 | 5 | 4,9 | 1,2,6,9 | 6 | 32,4,6,7 94 | 4,6,8 | 7 | 2 | 9 | 8 | 7 | 2,5,64,9 | 9 | 1,4,5,6 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02952 |
Giải nhất |
57449 |
Giải nhì |
07759 61507 |
Giải ba |
71651 10733 13746 93571 79605 78616 |
Giải tư |
9702 6725 9447 9297 |
Giải năm |
8440 7882 5174 0777 0032 7531 |
Giải sáu |
166 248 633 |
Giải bảy |
08 87 25 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5,7,8 | 3,5,7 | 1 | 6 | 0,3,5,8 | 2 | 52 | 32 | 3 | 1,2,32 | 7 | 4 | 0,6,7,8 9 | 0,22 | 5 | 1,2,9 | 1,4,6 | 6 | 6,8 | 0,4,7,8 9 | 7 | 1,4,7 | 0,4,6 | 8 | 2,7 | 4,5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96668 |
Giải nhất |
30081 |
Giải nhì |
33157 12842 |
Giải ba |
94291 25676 72567 44169 02531 20643 |
Giải tư |
2312 0689 7908 6135 |
Giải năm |
3899 3690 5252 3254 5196 4538 |
Giải sáu |
504 814 134 |
Giải bảy |
55 99 39 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,8 | 3,9 | 1 | 2,4 | 1,4,5,6 | 2 | | 4 | 3 | 1,4,5,8 9 | 0,1,3,5 | 4 | 2,3 | 3,5 | 5 | 2,4,5,7 | 7,9 | 6 | 2,7,8,9 | 5,6 | 7 | 6 | 0,3,6 | 8 | 9 | 3,6,8,92 | 9 | 0,1,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73122 |
Giải nhất |
68077 |
Giải nhì |
81166 32921 |
Giải ba |
00722 22995 06549 91963 35951 09152 |
Giải tư |
0564 3130 4856 7447 |
Giải năm |
1018 2847 5697 4777 0824 1354 |
Giải sáu |
468 725 798 |
Giải bảy |
50 73 79 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 2,5 | 1 | 8 | 2,3,5 | 2 | 1,2,4,5 | 6,7 | 3 | 0,2 | 2,5,6 | 4 | 72,9 | 2,9 | 5 | 0,1,2,4 6 | 5,6 | 6 | 3,4,6,8 | 42,7,9 | 7 | 3,7,9 | 1,6,9 | 8 | | 4,7 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71052 |
Giải nhất |
05173 |
Giải nhì |
41727 45093 |
Giải ba |
59667 87231 20759 05369 01024 22588 |
Giải tư |
8482 9382 8898 0530 |
Giải năm |
4296 4868 4059 1675 0543 7423 |
Giải sáu |
637 586 164 |
Giải bảy |
60 27 94 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2 | 3 | 1 | | 0,5,82 | 2 | 3,4,72 | 2,4,7,9 | 3 | 0,1,7 | 2,6,9 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2,92 | 8,9 | 6 | 0,4,7,8 9 | 22,3,6 | 7 | 3,5 | 6,8,9 | 8 | 22,6,8 | 52,6 | 9 | 3,4,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ ꦇNhật: Xඣổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 c🐭hữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|