KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04088 |
Giải nhất |
06976 |
Giải nhì |
62242 06253 |
Giải ba |
22235 84962 69058 70415 35746 65293 |
Giải tư |
6609 6425 4192 6405 |
Giải năm |
8557 3693 2730 4643 6919 3158 |
Giải sáu |
434 717 322 |
Giải bảy |
40 59 64 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5,9 | | 1 | 5,7,9 | 2,4,62,9 | 2 | 2,5 | 4,5,92 | 3 | 0,4,5 | 3,6 | 4 | 0,2,3,6 | 0,1,2,3 | 5 | 3,7,82,9 | 4,7 | 6 | 22,4 | 1,5 | 7 | 6 | 52,8 | 8 | 8 | 0,1,5 | 9 | 2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21666 |
Giải nhất |
45797 |
Giải nhì |
70075 34639 |
Giải ba |
57485 24639 84858 81479 77541 18800 |
Giải tư |
0647 3255 5745 3657 |
Giải năm |
4636 6434 6524 7771 6734 4637 |
Giải sáu |
105 853 918 |
Giải bảy |
03 42 14 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,5 | 4,7 | 1 | 4,8 | 4 | 2 | 4 | 0,5 | 3 | 42,6,7,92 | 1,2,32 | 4 | 1,2,5,7 | 0,4,5,7 8 | 5 | 3,5,7,8 | 3,6 | 6 | 6 | 3,4,5,9 | 7 | 1,5,9 | 1,5 | 8 | 5 | 32,7 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96782 |
Giải nhất |
69628 |
Giải nhì |
66711 99828 |
Giải ba |
52694 61720 78508 27909 86729 94172 |
Giải tư |
7450 0712 4415 9822 |
Giải năm |
1092 9808 6653 4967 6518 3003 |
Giải sáu |
674 293 019 |
Giải bảy |
95 74 78 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,82,9 | 1 | 1 | 1,2,5,8 9 | 1,2,7,8 9 | 2 | 0,2,82,9 | 0,5,9 | 3 | | 72,9 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,3 | | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 2,42,8 | 02,1,22,7 | 8 | 2 | 0,1,2,6 | 9 | 2,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50891 |
Giải nhất |
70527 |
Giải nhì |
91036 98377 |
Giải ba |
22742 62641 53777 68618 75956 61241 |
Giải tư |
9456 9260 3218 7150 |
Giải năm |
6046 6025 3625 2604 0958 4793 |
Giải sáu |
294 741 087 |
Giải bảy |
06 45 15 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4,6 | 43,9 | 1 | 5,82 | 4 | 2 | 52,7 | 9 | 3 | 6 | 0,9 | 4 | 13,2,5,6 9 | 1,22,4 | 5 | 0,62,8 | 0,3,4,52 | 6 | 0 | 2,72,8 | 7 | 72 | 12,5 | 8 | 7 | 4 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36074 |
Giải nhất |
35889 |
Giải nhì |
45894 71356 |
Giải ba |
21046 24465 33266 44661 15506 24287 |
Giải tư |
2922 0203 4360 9731 |
Giải năm |
6678 0178 1886 2676 6405 8741 |
Giải sáu |
645 464 010 |
Giải bảy |
86 12 44 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,5,6 | 3,4,6 | 1 | 0,2 | 1,2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 4,6,7,9 | 4 | 1,4,5,6 | 0,4,5,6 | 5 | 5,6 | 0,4,5,6 7,82 | 6 | 0,1,4,5 6 | 8 | 7 | 4,6,82 | 72 | 8 | 62,7,9 | 8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50804 |
Giải nhất |
39188 |
Giải nhì |
10402 85284 |
Giải ba |
57148 74336 48669 97332 86509 79092 |
Giải tư |
3647 6791 5878 0523 |
Giải năm |
5626 6691 9302 8943 5003 1757 |
Giải sáu |
236 791 224 |
Giải bảy |
47 27 66 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,3,4,9 | 93 | 1 | | 02,3,9 | 2 | 3,4,6,7 | 0,2,4 | 3 | 2,62 | 0,2,8 | 4 | 3,72,8 | | 5 | 7 | 2,32,6,7 | 6 | 6,9 | 2,42,5 | 7 | 6,8 | 4,7,8 | 8 | 4,8 | 0,6 | 9 | 13,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33807 |
Giải nhất |
71012 |
Giải nhì |
78034 54013 |
Giải ba |
33274 27990 54769 04567 18741 45477 |
Giải tư |
4439 9526 9917 4177 |
Giải năm |
6116 2276 0057 2915 5940 0991 |
Giải sáu |
073 879 049 |
Giải bảy |
91 95 46 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | 4,92 | 1 | 2,3,5,6 7 | 1 | 2 | 6 | 1,6,7 | 3 | 4,9 | 3,7 | 4 | 0,1,6,9 | 1,9 | 5 | 7 | 1,2,4,7 | 6 | 3,7,9 | 0,1,5,6 72 | 7 | 3,4,6,72 9 | | 8 | | 3,4,6,7 | 9 | 0,12,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ🅘 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Bi𒉰ệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|