KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3AP-1AP-4AP-10AP-14AP-15AP
|
Giải ĐB |
85313 |
Giải nhất |
55176 |
Giải nhì |
79036 28577 |
Giải ba |
94383 79058 53998 29626 30944 46987 |
Giải tư |
4695 6882 5660 7075 |
Giải năm |
5263 9971 5237 5381 3743 2306 |
Giải sáu |
452 292 746 |
Giải bảy |
86 54 27 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 7,8 | 1 | 3 | 5,8,9 | 2 | 6,7 | 1,4,6,8 | 3 | 6,7 | 4,5,6 | 4 | 3,4,6 | 7,9 | 5 | 2,4,8 | 0,2,3,4 7,8 | 6 | 0,3,4 | 2,3,7,8 | 7 | 1,5,6,7 | 5,9 | 8 | 1,2,3,6 7 | | 9 | 2,5,8 |
|
1AN-5AN-9AN-15AN-12AN-11AN
|
Giải ĐB |
52070 |
Giải nhất |
62954 |
Giải nhì |
37646 88703 |
Giải ba |
04269 02791 35381 80397 16804 02753 |
Giải tư |
0651 7692 1233 6875 |
Giải năm |
7439 7249 5341 9918 3352 8215 |
Giải sáu |
262 484 531 |
Giải bảy |
93 83 95 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4 | 3,4,5,7 8,9 | 1 | 5,8 | 5,6,9 | 2 | | 0,3,5,8 9 | 3 | 1,3,9 | 0,5,8 | 4 | 1,6,9 | 1,7,9 | 5 | 1,2,3,4 | 4 | 6 | 2,9 | 9 | 7 | 0,1,5 | 1 | 8 | 1,3,4 | 3,4,6 | 9 | 1,2,3,5 7 |
|
8AM-9AM-11AM-14AM-2AM-15AM
|
Giải ĐB |
63904 |
Giải nhất |
56240 |
Giải nhì |
48222 98507 |
Giải ba |
32353 37133 28267 86742 62636 80484 |
Giải tư |
9490 4218 8779 1522 |
Giải năm |
0179 6710 1978 3940 9894 6237 |
Giải sáu |
307 084 531 |
Giải bảy |
11 03 47 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,9 | 0 | 3,4,72 | 1,3 | 1 | 0,1,8 | 22,4 | 2 | 22 | 0,3,5 | 3 | 1,3,6,7 | 0,82,9 | 4 | 02,2,7 | | 5 | 3 | 3,8 | 6 | 7 | 02,3,4,6 | 7 | 8,92 | 1,7 | 8 | 42,6 | 72 | 9 | 0,4 |
|
5AL-12AL-7AL-15AL-6AL-8AL
|
Giải ĐB |
97675 |
Giải nhất |
55528 |
Giải nhì |
55398 29818 |
Giải ba |
54673 41639 66052 64142 06759 99796 |
Giải tư |
2370 2784 4435 5716 |
Giải năm |
5498 3510 4504 0800 2973 2388 |
Giải sáu |
693 603 533 |
Giải bảy |
13 70 81 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,72 | 0 | 0,3,4 | 8 | 1 | 0,3,6,8 | 4,5 | 2 | 8 | 0,1,3,72 9 | 3 | 3,5,9 | 0,8 | 4 | 2 | 3,7 | 5 | 2,6,9 | 1,5,9 | 6 | | | 7 | 02,32,5 | 1,2,8,92 | 8 | 1,4,8 | 3,5 | 9 | 3,6,82 |
|
13AK-11AK-15AK-7AK-8AK-14AK
|
Giải ĐB |
94659 |
Giải nhất |
32768 |
Giải nhì |
30053 32214 |
Giải ba |
82444 37646 05925 98134 53057 59774 |
Giải tư |
3093 7900 9644 2848 |
Giải năm |
4145 6351 2593 6611 6182 7360 |
Giải sáu |
947 201 559 |
Giải bảy |
44 45 01 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12 | 02,1,5 | 1 | 1,4 | 8 | 2 | 5 | 5,92 | 3 | 4 | 1,3,43,72 | 4 | 43,52,6,7 8 | 2,42 | 5 | 1,3,7,92 | 4 | 6 | 0,8 | 4,5 | 7 | 42 | 4,6 | 8 | 2 | 52 | 9 | 32 |
|
|
Giải ĐB |
06800 |
Giải nhất |
39251 |
Giải nhì |
67548 65874 |
Giải ba |
16912 12006 71395 44182 32715 94059 |
Giải tư |
8360 0691 7008 6286 |
Giải năm |
8957 2843 8568 1042 3781 4361 |
Giải sáu |
826 667 396 |
Giải bảy |
56 25 87 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6,8 | 1,5,6,8 9 | 1 | 1,2,5 | 1,4,8 | 2 | 5,6 | 4 | 3 | | 7 | 4 | 2,3,8 | 1,2,9 | 5 | 1,6,7,9 | 0,2,5,8 9 | 6 | 0,1,7,8 | 5,6,8 | 7 | 4 | 0,4,6 | 8 | 1,2,6,7 | 5 | 9 | 1,5,6 |
|
12AG-14AG-4AG-10AG-15AG-6AG
|
Giải ĐB |
16278 |
Giải nhất |
81109 |
Giải nhì |
23429 38390 |
Giải ba |
32435 42574 99911 09241 21291 55658 |
Giải tư |
4655 9197 2481 8641 |
Giải năm |
4142 1733 4329 9404 6699 3373 |
Giải sáu |
914 344 224 |
Giải bảy |
54 37 36 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,9 | 1,42,8,9 | 1 | 1,4 | 4 | 2 | 4,92 | 3,7 | 3 | 3,5,6,7 | 0,1,2,4 5,7 | 4 | 12,2,4 | 3,5,6 | 5 | 4,5,8 | 3 | 6 | 5 | 3,9 | 7 | 3,4,8 | 5,7 | 8 | 1 | 0,22,9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ🦂 Nhật: 𒀰Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc꧋ gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|