KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12SY-13SY-2SY-3SY-5SY-15SY
|
Giải ĐB |
24876 |
Giải nhất |
80854 |
Giải nhì |
99828 23837 |
Giải ba |
84735 71029 99393 44993 87879 01852 |
Giải tư |
0364 5906 7191 2777 |
Giải năm |
3102 5866 6549 5033 0953 3745 |
Giải sáu |
760 509 801 |
Giải bảy |
76 51 72 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,6,9 | 0,5,9 | 1 | 3 | 0,5,7 | 2 | 8,9 | 1,3,5,92 | 3 | 3,5,7 | 5,6 | 4 | 5,9 | 3,4 | 5 | 1,2,3,4 | 0,6,72 | 6 | 0,4,6 | 3,7 | 7 | 2,62,7,9 | 2 | 8 | | 0,2,4,7 | 9 | 1,32 |
|
12SX-3SX-9SX-7SX-10SX-4SX
|
Giải ĐB |
89075 |
Giải nhất |
98757 |
Giải nhì |
90657 25115 |
Giải ba |
24396 82618 37376 70103 02173 09839 |
Giải tư |
9095 0849 8489 9704 |
Giải năm |
1732 4176 3716 1320 2369 9305 |
Giải sáu |
371 119 012 |
Giải bảy |
16 90 45 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3,4,5 | 7 | 1 | 2,5,62,8 9 | 1,3 | 2 | 0 | 0,7 | 3 | 2,9 | 0,6 | 4 | 5,9 | 0,1,4,7 9 | 5 | 72 | 12,72,9 | 6 | 4,9 | 52 | 7 | 1,3,5,62 | 1 | 8 | 9 | 1,3,4,6 8 | 9 | 0,5,6 |
|
5SV-8SV-14SV-10SV-15SV-12SV
|
Giải ĐB |
70968 |
Giải nhất |
25814 |
Giải nhì |
14096 62584 |
Giải ba |
76204 58369 81154 70387 15717 51017 |
Giải tư |
4948 0561 5353 1068 |
Giải năm |
1315 3450 8468 8475 1184 8693 |
Giải sáu |
117 675 279 |
Giải bảy |
59 19 72 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 6 | 1 | 4,5,73,9 | 7 | 2 | | 5,8,9 | 3 | | 0,1,5,82 | 4 | 8 | 1,72 | 5 | 0,3,4,9 | 9 | 6 | 1,83,9 | 13,8 | 7 | 2,52,9 | 4,63 | 8 | 3,42,7 | 1,5,6,7 | 9 | 3,6 |
|
13SU-3SU-5SU-11SU-2SU-4SU
|
Giải ĐB |
07631 |
Giải nhất |
39603 |
Giải nhì |
79799 95760 |
Giải ba |
56317 09250 81252 63764 63155 03639 |
Giải tư |
3260 9343 1811 9978 |
Giải năm |
3146 2111 5447 9333 7233 9494 |
Giải sáu |
579 796 580 |
Giải bảy |
06 26 31 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,8 | 0 | 3,6 | 12,32 | 1 | 12,7 | 3,5 | 2 | 6 | 0,32,4 | 3 | 12,2,32,9 | 6,9 | 4 | 3,6,7 | 5 | 5 | 0,2,5 | 0,2,4,9 | 6 | 02,4 | 1,4 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 0 | 3,7,9 | 9 | 4,6,9 |
|
6ST-9ST-11ST-8ST-15ST-14ST
|
Giải ĐB |
09401 |
Giải nhất |
71268 |
Giải nhì |
42426 04597 |
Giải ba |
77912 82347 71504 97498 11092 49326 |
Giải tư |
5126 7842 4915 1783 |
Giải năm |
1291 5959 0924 7619 2328 5394 |
Giải sáu |
559 705 373 |
Giải bảy |
34 24 15 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5 | 0,9 | 1 | 2,52,9 | 1,4,9 | 2 | 42,64,8 | 7,8 | 3 | 4 | 0,22,3,9 | 4 | 2,7 | 0,12 | 5 | 92 | 24 | 6 | 8 | 4,9 | 7 | 3 | 2,6,9 | 8 | 3 | 1,52 | 9 | 1,2,4,7 8 |
|
13SR-1SR-14SR-4SR-6SR-11SR
|
Giải ĐB |
16480 |
Giải nhất |
86594 |
Giải nhì |
95398 37531 |
Giải ba |
91991 24901 13709 48113 55165 98162 |
Giải tư |
0087 4104 4610 1197 |
Giải năm |
2454 9376 7520 3286 5803 2266 |
Giải sáu |
667 512 834 |
Giải bảy |
65 34 92 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 1,3,4,9 | 0,3,9 | 1 | 0,2,3,8 | 1,6,9 | 2 | 0 | 0,1 | 3 | 1,42 | 0,32,5,9 | 4 | | 62 | 5 | 4 | 6,7,8 | 6 | 2,52,6,7 | 6,8,9 | 7 | 6 | 1,9 | 8 | 0,6,7 | 0 | 9 | 1,2,4,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
25351 |
Giải nhất |
04433 |
Giải nhì |
97279 89295 |
Giải ba |
87954 57318 68979 58191 67912 74009 |
Giải tư |
6703 7837 8935 4256 |
Giải năm |
4688 3642 5518 2865 9828 3771 |
Giải sáu |
628 463 349 |
Giải bảy |
51 79 43 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,92 | 52,7,9 | 1 | 2,82 | 1,4 | 2 | 82 | 0,3,4,6 | 3 | 3,5,7 | 5 | 4 | 2,3,9 | 3,6,9 | 5 | 12,4,6 | 5 | 6 | 3,5 | 3 | 7 | 1,93 | 12,22,8 | 8 | 8 | 02,4,73 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꦍ số kiến thiết Thá𒁏i Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000🃏.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|