ĐẠI LÝ VÉ SỐ - Minh Ngọc™ - 11/04/2024
ĐẠI LÝ VÉ SỐ KIẾN THIẾT MINH NGỌC
Hệ thống phân phối vé xổ số kiến thiết💟 các tỉnh
Phân phối các loại vé xổ số truyền thống, vé số cào, số bóc, vé số tự chọn, xổ số điện toán...
Địa chỉ: 117-119 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. HCM. (Có chỗ đậu xe hơi)
Tel: 090 363 7779 - (028) 6266 2222; Fax: 028 6294 5858
Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc - Với hệ thống Số 1 tại Việt Nam... xem thêm!...


Kính chúc quý khách may mắn phát tài!...
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 11/04/2024 - XỔ SỐ Miền Nam
|
Tây Ninh |
4K2 |
41 |
673 |
8907 2361 3430 |
9415 |
87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 |
78394 52178 |
38917 |
54600 |
281284 |
|
An Giang |
AG-4K2 |
88 |
369 |
1464 8333 9756 |
1043 |
88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 |
45877 33638 |
00012 |
52841 |
209528 |
|
Bình Thuận |
4K2 |
00 |
669 |
0206 6114 5822 |
8682 |
60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 |
50400 55097 |
85576 |
81313 |
553973 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
200,000 |
400,000 |
1,000,000 |
3,000,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
30,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 11/04/2024 - XỔ SỐ Hà Nội
Thứ năm |
Ngày: 11/04/2024 XSMB |
Giải thưởng (đ) |
Giải ĐB |
69356 |
# |
Giải nhất |
22552 |
# |
Giải nhì |
35140 15293 |
# |
Giải ba |
35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
# |
Giải tư |
4851 2761 8993 3587 |
# |
Giải năm |
6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
# |
Giải sáu |
753 388 635 |
# |
Giải bảy |
73 80 42 86 |
# |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 11/04/2024 - XỔ SỐ Miền Trung
|
Bình Định |
XSBDI |
40 |
178 |
0168 2812 0482 |
5765 |
26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 |
93435 53438 |
19714 |
09089 |
413781 |
|
Quảng Trị |
XSQT |
84 |
612 |
3913 4239 4890 |
8816 |
69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 |
73223 32330 |
60605 |
16945 |
833501 |
|
Quảng Bình |
XSQB |
50 |
421 |
6841 1420 2442 |
9215 |
70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 |
76751 47916 |
50938 |
61314 |
597576 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
1,500,000,000 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 5 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
250,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|